ham chuộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ham chuộng+
- Be an amateur of
- Rất ham chuộng đồ cổ
To be a great amateur of antiques
- Rất ham chuộng đồ cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham chuộng"
Lượt xem: 834